BÁO GIÁ CẬP NHẬT MỚI NHẤT
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 9,100 |
2 | Ø8 | Kg | 9,100 |
3 | Ø10 | Cây | 53,000 |
4 | Ø12 | Cây | 100,000 |
5 | Ø14 | Cây | 144,000 |
6 | Ø16 | Cây | 189,000 |
7 | Ø18 | Cây | 255,000 |
8 | Ø20 | Cây | 323,000 |
9 | Ø22 | Cây | 396,000 |
10 | Ø25 | Cây | 524,000 |
11 | Ø28 | Cây | 688,000 |
12 | Ø32 | Cây | 906,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 9,600 |
14 | Thép buộc | Kg | 15,500 |
15 | Đinh các loại | Kg | 15,500 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THÉP HÒA PHÁT
Nhận dạng:
Có lô gô thương hiệu và chữ hòa phát được in trên cây thép. Trên cây thép cũng có ghi thông tin đường kính danh nghĩa của cây thép và mác thép.
Thép dạng cuộn: Gồm các kích thước Φ6, Φ8
Kích cỡ |
Φ 6, Φ8, D8 gai. Đường kính ngoài cuộn: Φ 1,2 m |
Tiêu chuẩn |
JIS (Nhật Bản), ASTM ( Hoa Kỳ), BS (Anh), TCVN (Việt Nam)… |
Bề mặt |
Sáng bóng |
Tiết diện |
Rất tròn, độ ôvan nhỏ |
Trọng lượng cuộn |
1000kg – 2100kg |
Đường kính ngoài cuộn |
Φ 1,2 m |
Thép dạng thanh: Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn trong nước và quốc tế như TCVN, JIS, ASTM… Sản xuất được mác thép lên tới D55 sử dụng cho các siêu công trình
Kích cỡ |
Đường kính: D10mm – D55mm |
Tiêu chuẩn |
Jis G3112-1987 ( Nhật Bản), TCVN 1651-2008 ( Việt Nam), ASTM A6115/A615M-08a ( Hoa Kỳ) |
Tại tổng đại lý có đủ các loại thép từ CB300, CB400, CB500.